1. Giới thiệu
Bệnh lậu (Gonorrhea) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) phổ biến do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Neisseria gonorrhoeae là một song cầu khuẩn Gram âm, sống chủ yếu ở niêm mạc sinh dục, hậu môn, miệng và mắt. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính mỗi năm có khoảng 82 triệu ca mắc lậu mới trên toàn cầu (WHO, 2023). Tỷ lệ mắc bệnh lậu đang tăng nhanh, đặc biệt ở phụ nữ trẻ trong độ tuổi sinh sản.
2. Cơ chế lây truyền và tiến triển bệnh
Vi khuẩn lậu cầu lây truyền chủ yếu qua:
- Quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng)
- Từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường
- Qua tiếp xúc với dịch tiết chứa vi khuẩn
Vi khuẩn lậu có khả năng xâm nhập vào các tế bào biểu mô trụ, đặc biệt tại cổ tử cung, niệu đạo, trực tràng và kết mạc mắt. Sau đó, chúng nhân lên nhanh chóng, gây viêm nhiễm cục bộ và có thể lan rộng nếu không được điều trị sớm.
3. Triệu chứng lâm sàng ở nữ giới
Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC, 2021), khoảng 50% nữ giới mắc bệnh lậu không có triệu chứng rõ ràng. Khi có, triệu chứng thường nhẹ và dễ bị nhầm lẫn với viêm nhiễm phụ khoa thông thường.
Các biểu hiện bao gồm:
- Tiết dịch âm đạo bất thường (vàng xanh, mủ)
- Tiểu buốt, tiểu rắt
- Đau vùng chậu, đau khi quan hệ
- Xuất huyết âm đạo giữa kỳ kinh hoặc sau khi quan hệ
- Viêm tuyến Bartholin
Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan lên tử cung và ống dẫn trứng, gây viêm vùng chậu (Pelvic Inflammatory Disease – PID) – biến chứng nguy hiểm nhất ở nữ giới.
4. Biến chứng lâu dài
Một số biến chứng nghiêm trọng bao gồm:
- Vô sinh: Lậu gây dính vòi trứng, cản trở trứng gặp tinh trùng.
- Viêm vùng chậu (Pelvic Inflammatory Disease – PID): Biến chứng thường gặp nếu không điều trị kịp thời, gây tổn thương vòi trứng.
- Thai ngoài tử cung: Tăng nguy cơ gấp 6 lần ở phụ nữ có tiền sử mắc PID do lậu.
- Lậu mắt trẻ sơ sinh: Truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường, có thể gây mù nếu không điều trị kịp thời.
- Lậu lan tỏa (Disseminated Gonococcal Infection – DGI): Hiếm gặp, có thể gây nhiễm trùng khớp, viêm màng não, nhiễm trùng huyết.
Theo Journal of Infectious Diseases (2020), có khoảng 10–20% phụ nữ mắc lậu phát triển thành PID, và trong số đó, 20% có thể bị vô sinh.
(Nguồn: UpToDate, 2024; WHO STI Fact Sheet, 2023)
5. Chẩn đoán
- Nhuộm gram và soi tươi: Thấy song cầu khuẩn gram âm nằm trong bạch cầu đa nhân (đặc hiệu ở nam, ít nhạy ở nữ).
- Nuôi cấy vi khuẩn lậu: Trên môi trường Thayer-Martin – tiêu chuẩn vàng.
- Xét nghiệm NAAT (Nucleic Acid Amplification Test): Độ nhạy cao, có thể thực hiện trên mẫu dịch âm đạo, nước tiểu.
- Tầm soát đồng thời các bệnh STIs khác như chlamydia, giang mai, HIV…
6. Phòng ngừa
- Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách
- Xét nghiệm STIs định kỳ (đặc biệt với người có nhiều bạn tình)
- Khám phụ khoa định kỳ để phát hiện sớm các nhiễm khuẩn tiềm ẩn
- Tầm soát trước khi mang thai hoặc kết hôn
7. Kết luận
Bệnh lậu ở nữ giới thường biểu hiện âm thầm nhưng hậu quả để lại rất nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Khám phụ khoa định kỳ, tầm soát STIs và thực hành tình dục an toàn là các biện pháp then chốt giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ hiện đại.
Tài liệu tham khảo:
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). STI Treatment Guidelines, 2021.
- World Health Organization (WHO). Sexually transmitted infections (STIs) fact sheet, 2023.
- UpToDate. “Gonorrhea in Women: Clinical Manifestations and Diagnosis”, 2024.
- British Association for Sexual Health and HIV (BASHH). Gonorrhoea Guidelines, 2022.